-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-

Phân biệt cáp Cat5e, Cat6, Cat7, Cat8
02/07/2025 10:59:20
Đăng bởi Đinh Tuấn Minh
(0) bình luận
Cáp mạng Ethernet được chia thành nhiều loại như Cat5e, Cat6, Cat7 và Cat8, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ sự khác biệt giữa chúng và cách chọn loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng. Trong số đó, Cat6, Cat7 và Cat8 thu hút nhiều sự quan tâm nhờ tốc độ cao, băng thông lớn và khả năng chống nhiễu vượt trội. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung phân tích sự khác biệt giữa Cat6, Cat7 và Cat8, đặc biệt là so sánh Cat6 với Cat7 và Cat7 với Cat8, giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất cho hệ thống mạng của mình.
Cáp mạng Cat5e là gì?
Cáp Cat5e (Category 5 Enhanced) là phiên bản nâng cấp của cáp Cat5, được thiết kế để hỗ trợ tốc độ mạng lên đến 1 Gbps và băng thông 100 MHz. Đây là loại cáp phổ biến nhất hiện nay cho các hệ thống mạng gia đình và văn phòng nhỏ, nhờ vào giá thành rẻ và khả năng đáp ứng nhu cầu kết nối internet ổn định.
💡 Đặc điểm chính của Cat5e:
• Tốc độ tối đa: 1 Gbps (1000 Mbps)
• Băng thông tối đa: 100 MHz
• Khoảng cách tối đa: 100m (1 Gbps)
• Cấu trúc: UTP (Unshielded Twisted Pair – không có lớp chống nhiễu) hoặc STP (Shielded Twisted Pair – có lớp chống nhiễu)
• Ứng dụng phổ biến: Hệ thống mạng gia đình, văn phòng nhỏ, kết nối internet
Cáp mạng Cat6 là gì?
Cáp Cat6 (Category 6) là phiên bản nâng cấp của Cat5e, có tốc độ nhanh hơn, băng thông rộng hơn, và khả năng chống nhiễu tốt hơn. Đây là loại cáp được sử dụng phổ biến trong các hệ thống mạng hiện đại như văn phòng, doanh nghiệp vừa và gaming.
💡 Đặc điểm chính của Cat6:
– Tốc độ tối đa:
• 1 Gbps ở khoảng cách 100m (giống Cat5e).
• 10 Gbps nhưng chỉ trong khoảng 55m.
– Băng thông: 250 MHz (cao hơn Cat5e gấp 2,5 lần).
– Chống nhiễu: Tốt hơn Cat5e nhờ phần lõi dây xoắn chặt hơn.
– Loại dây: Có UTP (không có chống nhiễu) và STP (có chống nhiễu).
Ứng dụng phổ biến: Văn phòng, gaming, doanh nghiệp vừa.
Cáp mạng Cat7 là gì?
Cáp Cat7 (Category 7) là loại cáp hiệu suất cao được thiết kế để cung cấp tốc độ 10 Gbps ổn định trên khoảng cách 100m và có khả năng chống nhiễu vượt trội nhờ cấu trúc bọc giáp chống nhiễu. Đây là sự lựa chọn cho trung tâm dữ liệu, hệ thống server, hệ thống camera IP chuyên nghiệp và các doanh nghiệp lớn.
💡 Đặc điểm chính của Cat7
– Tốc độ tối đa: 10 Gbps (ổn định ở khoảng cách 100m).
– Băng thông: 600 MHz (cao hơn Cat6 và Cat6a).
– Khoảng cách tối ưu:
• 100m (10 Gbps)
– Chống nhiễu: Rất tốt nhờ có lớp chống nhiễu S/FTP (Shielded Foiled Twisted Pair).
– Loại dây: Luôn có chống nhiễu, không có phiên bản UTP (không chống nhiễu) như Cat5e và Cat6.
– Ứng dụng: Trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp lớn, hệ thống server, hệ thống camera IP chất lượng cao.
Cáp mạng Cat8 là gì?
Cáp Cat8 (Category 8) là loại cáp mạng mới nhất và mạnh nhất hiện nay, được thiết kế để cung cấp tốc độ siêu cao lên đến 25 - 40 Gbps với băng thông 2000 MHz, vượt xa các thế hệ trước. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho trung tâm dữ liệu, AI, 5G, hệ thống server, và doanh nghiệp lớn.
💡 Đặc điểm chính của Cat8
– Tốc độ tối đa: 40 Gbps (gấp 4 lần Cat7 và Cat6a).
– Băng thông: 2000 MHz (gấp hơn 3 lần Cat7 và 8 lần Cat6).
– Khoảng cách tối ưu:
• 25 Gbps đến 40 Gbps trong 30m.
• Nếu kéo dài hơn 30m, tốc độ sẽ giảm xuống.
– Chống nhiễu: Tốt nhất trong tất cả các loại cáp mạng, với lớp chống nhiễu S/FTP (Shielded Foiled Twisted Pair).
– Đầu nối: RJ45 tiêu chuẩn (tương thích tốt hơn so với Cat7, không cần đổi đầu nối).
– Ứng dụng: Trung tâm dữ liệu, server AI, mạng 5G, hệ thống doanh nghiệp lớn, cloud computing.
Bảng so sánh giữa cat5e, cat6, cat7, cat8
Tiêu chí | Cat5e | Cat6 | Cat6a | Cat7 | Cat8 |
---|---|---|---|---|---|
Tốc độ tối đa | 1 Gbps | 1 Gbps | 10 Gbps | 10 Gbps | 25 - 40 Gbps |
Băng thông | 100 MHz | 250 MHz | 500 MHz | 600 MHz | 2000 MHz |
Khoảng cách tối ưu | 100m (1 Gbps) | 55m (10 Gbps) | 100m (10 Gbps) | 100m (10 Gbps) | 30m (40 Gbps) |
Chống nhiễu | Không có | Có | Tốt hơn | Rất tốt | Tốt nhất |
Lớp chống nhiễu | UTP hoặc STP | UTP hoặc STP | STP | STP (shielded) | STP (shielded) |
Ứng dụng phổ biến | Văn phòng, gia đình | Doanh nghiệp, gaming | Data center, doanh nghiệp lớn | Server, data center | Trung tâm dữ liệu, AI, 5G |
Đầu nối (connector) | RJ45 | RJ45 | RJ45 | GG45, TERA | RJ45 |